Có 2 kết quả:

尖銳批評 jiān ruì pī píng ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄆㄧ ㄆㄧㄥˊ尖锐批评 jiān ruì pī píng ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄆㄧ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sharp criticism

Từ điển Trung-Anh

sharp criticism