Có 2 kết quả:
尖銳批評 jiān ruì pī píng ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄆㄧ ㄆㄧㄥˊ • 尖锐批评 jiān ruì pī píng ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄆㄧ ㄆㄧㄥˊ
jiān ruì pī píng ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄆㄧ ㄆㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sharp criticism
Bình luận 0
jiān ruì pī píng ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄆㄧ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sharp criticism
Bình luận 0